Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
giao dịch


đg. 1. Đổi chác, mua bán. 2. Nh. Giao thiệp, ngh.1.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.